Lỗi thời nghĩa tiếng Anh là anachronistic
/əˌnækrəˈnɪstɪk/
Lỗi thời còn có các bản dịch khác là
be outdated, fogyish, outworn, outdated, Dowdy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anachronistic: Lỗi thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anachronistic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lỗi thời