liều lĩnh nghĩa tiếng Đức là rücksichtslos
liều lĩnh còn có các bản dịch khác là
tollkühn, riskieren, gewagt, riskierend, Leichtsinnig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rücksichtslos: liều lĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rücksichtslos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liều lĩnh