riskierend nghĩa tiếng Việt là liều lĩnh
riskierend còn có các bản dịch khác là
đang mạo hiểm, đang rủi ro, rủi ro, mạo hiểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liều lĩnh