rủi ro nghĩa tiếng Đức là riskierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskierend: rủi ro
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rủi ro