liều lĩnh nghĩa tiếng Đức là riskierend
liều lĩnh còn có các bản dịch khác là
tollkühn, riskieren, gewagt, Leichtsinnig, rücksichtslos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskierend: liều lĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
liều lĩnh