Liều lĩnh nghĩa tiếng Đức là riskieren
Liều lĩnh còn có các bản dịch khác là
tollkühn, gewagt, riskierend, Leichtsinnig, rücksichtslos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskieren: Liều lĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Liều lĩnh