leiblich nghĩa tiếng Việt là máu mủ
leiblich còn có các bản dịch khác là
Thuộc ruột thịt, thân thể, về thân thể
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leiblich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leiblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máu mủ