leiblich nghĩa tiếng Việt là thân thể
leiblich còn có các bản dịch khác là
Thuộc ruột thịt, về thân thể, máu mủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leiblich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leiblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thân thể