leiblich nghĩa tiếng Việt là về thân thể
leiblich còn có các bản dịch khác là
Thuộc ruột thịt, thân thể, máu mủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leiblich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leiblich