máu mủ nghĩa tiếng Đức là leiblich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leiblich: máu mủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leiblich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
máu mủ