làm tổn thương nghĩa tiếng Đức là beeinträchtigt
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
beging, kränkend, lädieren, kränken, verstümmelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beeinträchtigt: làm tổn thương
Mở Rộng