làm tổn thương nghĩa tiếng Đức là kränken
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
beging, kränkend, lädieren, verstümmelnd, beeinträchtigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränken: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm tổn thương