lädieren nghĩa tiếng Việt là làm tổn thương
lädieren còn có các bản dịch khác là
Làm bị hỏng, làm bị thương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lädieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lädieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm tổn thương