làm tổn thương nghĩa tiếng Đức là
lädieren
(v)
làm tổn thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lädieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tổn thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lädieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lädieren: làm tổn thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lädieren