làm ô nhiễm nghĩa tiếng Đức là verschmutzen
làm ô nhiễm còn có các bản dịch khác là
verpesten, verunreinigt, Kontamination, verunreinigen, verseuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschmutzen: làm ô nhiễm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschmutzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ô nhiễm