làm ô nhiễm nghĩa tiếng Anh là tainted
/teɪntɪd/
làm ô nhiễm còn có các bản dịch khác là
contaminate, spoiling, befouled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tainted: làm ô nhiễm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tainted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm ô nhiễm