verschmutzen nghĩa tiếng Việt là làm ô nhiễm
verschmutzen còn có các bản dịch khác là
Ô nhục, làm bẩn, làm dơ, trở nên vấy bẩn, Ô nhiễm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschmutzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschmutzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ô nhiễm