Làm ô nhiễm nghĩa tiếng Đức là verunreinigen
Làm ô nhiễm còn có các bản dịch khác là
verpesten, verunreinigt, Kontamination, verschmutzen, verseuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verunreinigen: Làm ô nhiễm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verunreinigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm ô nhiễm