Làm ô nhiễm nghĩa tiếng Anh là contaminate
/kənˈtæmɪneɪt/
Làm ô nhiễm còn có các bản dịch khác là
tainted, spoiling, befouled, tainting, taints
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contaminate: Làm ô nhiễm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contaminate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm ô nhiễm