kränken nghĩa tiếng Việt là Xúc phạm
kränken còn có các bản dịch khác là
ốm, làm tổn thương, làm đau lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xúc phạm