làm đau lòng nghĩa tiếng Đức là
kränken
(v)
làm đau lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränken: làm đau lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränken