herzzerreißend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herzzerreißend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đau lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herzzerreißend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzzerreißend
Mở Rộng