Xúc phạm nghĩa tiếng Đức là kränken
Xúc phạm còn có các bản dịch khác là
beleidigte, beleidigend, beleidigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kränken: Xúc phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kränken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xúc phạm