Beleidigungen (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
xúc phạm
Beleidigungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beleidigungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beleidigungen