khu dân cư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neighborhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của neighborhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu dân cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neighborhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neighborhood: khu dân cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neighborhood