residential neighborhood (n) nghĩa tiếng Việt là
khu dân cư
residential neighborhood phiên âm IPA là /ˌrezɪˈdenʃəl ˈneɪbəhʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residential neighborhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của residential neighborhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu dân cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residential neighborhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residential neighborhood
Mở Rộng