housing area còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housing area
Nghe phát âm giọng Mỹ của housing area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu dân cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housing area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housing area
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housing area