residential colony (n) nghĩa tiếng Việt là
khu dân cư
residential colony phiên âm IPA là /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈkɒləni/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residential colony
Nghe phát âm giọng Mỹ của residential colony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu dân cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residential colony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residential colony
Mở Rộng