housing estate phiên âm IPA là /ˈhaʊzɪŋ ɪsˈteɪt/
housing estate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của housing estate
Nghe phát âm giọng Mỹ của housing estate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu dân cư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của housing estate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housing estate
Mở Rộng