ketten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự nối chuỗi
ketten còn có các bản dịch khác là
Bắt, chuỗi, giam giữ, xích lại, cảnh cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ketten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ketten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nối chuỗi