kéo dài nghĩa tiếng Anh là
elongation
/ˌiːlɒŋˈɡeɪʃən/
(n)
kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elongation
Nghe phát âm giọng Mỹ của elongation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elongation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elongation: kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elongation