lingering adj nghĩa tiếng Việt là
Kéo dài
lingering phiên âm IPA là /ˈlɪŋərɪŋ/
lingering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lingering
Nghe phát âm giọng Mỹ của lingering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lingering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lingering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lingering