lưu lại nghĩa tiếng Anh là
lingering
/ˈlɪŋərɪŋ/
(v)
lưu lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lingering
Nghe phát âm giọng Mỹ của lingering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lưu lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lingering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lingering: lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lingering