chronically (adv) nghĩa tiếng Việt là
Kéo dài
chronically phiên âm IPA là /ˈkrɒnɪkli/
chronically còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chronically
Nghe phát âm giọng Mỹ của chronically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chronically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chronically
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chronically