kinh niên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chronically
Nghe phát âm giọng Mỹ của chronically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kinh niên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chronically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chronically: kinh niên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chronically