long-lived (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kéo dài
long-lived còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của long-lived
Nghe phát âm giọng Mỹ của long-lived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của long-lived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan long-lived
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
long-lived