elongated (adj) nghĩa tiếng Việt là
Kéo dài
elongated phiên âm IPA là /ˌiːlɒŋˈɡeɪtɪd/
elongated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elongated
Nghe phát âm giọng Mỹ của elongated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kéo dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elongated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elongated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elongated