huldigen nghĩa tiếng Việt là tôn vinh
huldigen còn có các bản dịch khác là
Thể hiện lòng tôn kính, tỏ lòng tôn kính, vinh danh, tôn danh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huldigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huldigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn vinh