tôn vinh nghĩa tiếng Đức là huldigen
tôn vinh còn có các bản dịch khác là
geehrt, ehrte, ehren, verherrlichen, erheben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huldigen: tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huldigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn vinh