Tôn danh nghĩa tiếng Đức là huldigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huldigen: Tôn danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huldigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tôn danh