huldigen nghĩa tiếng Việt là Tôn danh
huldigen còn có các bản dịch khác là
Tôn vinh, thể hiện lòng tôn kính, tỏ lòng tôn kính, vinh danh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huldigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huldigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tôn danh