hoàn tất nghĩa tiếng Đức là finalisieren
hoàn tất còn có các bản dịch khác là
abschließend, erledigt, Spitze, Vollendung, vollenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finalisieren: hoàn tất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finalisieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn tất