Hoàn tất nghĩa tiếng Đức là Vollendung
Hoàn tất còn có các bản dịch khác là
abschließend, erledigt, Spitze, finalisieren, vollenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vollendung: Hoàn tất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vollendung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoàn tất