hoàn tất nghĩa tiếng Đức là abschließend
hoàn tất còn có các bản dịch khác là
erledigt, Spitze, finalisieren, Vollendung, vollenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschließend: hoàn tất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschließend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn tất