hoàn tất nghĩa tiếng Đức là erledigt
hoàn tất còn có các bản dịch khác là
abschließend, Spitze, finalisieren, Vollendung, vollenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erledigt: hoàn tất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erledigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn tất