guard nghĩa tiếng Việt là soát vé ở trên xe lửa
guard phiên âm IPA là /ɡɑːrd/
guard còn có các bản dịch khác là
Lính gác, chăn nuôi, canh giữ, trông nom, canh gác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guard
Mở Rộng