nữ bảo vệ nghĩa tiếng Anh là female guard
/fiːmeɪl ɡɑːrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan female guard: nữ bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
female guard
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nữ bảo vệ