guarded (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
được bảo vệ
guarded phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdɪd/
guarded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guarded
Nghe phát âm giọng Mỹ của guarded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bảo vệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guarded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guarded