guarded nghĩa tiếng Việt là đã trông coi
guarded phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdɪd/
guarded còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guarded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trông coi