gia tăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aggrandizement
Nghe phát âm giọng Mỹ của aggrandizement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của aggrandizement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aggrandizement: gia tăng
Mở Rộng